
Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25
09/24
05/25
96%
Giải vô địch quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Cuối cùng
TC
13/05/25
15:30
Haukar (Nữ)
UMF Njardvik (Phụ nữ)

- 22
- 21
- 20
- 16

- 22
- 14
- 18
- 25
TTG
10/05/25
15:15
UMF Njardvik (Phụ nữ)
Haukar (Nữ)

- 25
- 17
- 27
- 25

- 20
- 21
- 18
- 19
TTG
07/05/25
15:15
Haukar (Nữ)
UMF Njardvik (Phụ nữ)

- 27
- 13
- 31
- 22

- 27
- 26
- 22
- 20
TTG
04/05/25
15:15
UMF Njardvik (Phụ nữ)
Haukar (Nữ)

- 22
- 19
- 7
- 24

- 19
- 19
- 19
- 33
TTG
01/05/25
15:15
Haukar (Nữ)
UMF Njardvik (Phụ nữ)

- 27
- 18
- 22
- 19

- 17
- 22
- 26
- 14
Bán kết
TTG
27/04/25
15:15
UMF Njardvik (Phụ nữ)
Keflavik (Nữ)

- 27
- 19
- 32
- 23

- 22
- 22
- 26
- 19
TTG
26/04/25
14:00
Haukar (Nữ)
Valur Reykjavik (Nữ)

- 21
- 16
- 15
- 27

- 20
- 20
- 8
- 16
TTG
23/04/25
14:00
Keflavik (Nữ)
UMF Njardvik (Phụ nữ)

- 21
- 23
- 10
- 19

- 27
- 18
- 14
- 17
TTG
22/04/25
15:15
Valur Reykjavik (Nữ)
Haukar (Nữ)

- 22
- 21
- 21
- 16

- 14
- 26
- 19
- 23
Cuối cùng
TTG
21/04/25
15:15
Hamar (Nữ)
KR Reykjavik (Phụ nữ)

- 20
- 21
- 15
- 7

- 23
- 14
- 19
- 16
Giải vô địch quốc gia, Nữ Bàn
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 1979:1701 | 38 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1826:1734 | 32 | |
3 | 22 | 13 | 9 | 1915:1842 | 26 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1920:1854 | 26 | |
5 | 22 | 9 | 13 | 1624:1688 | 18 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 10 | 12 | 1757:1785 | 20 | |
2 | 22 | 9 | 13 | 1695:1811 | 18 | |
3 | 22 | 8 | 14 | 1617:1638 | 16 | |
4 | 22 | 8 | 14 | 1792:1960 | 16 | |
5 | 22 | 5 | 17 | 1640:1752 | 10 |